xemworldcup2022⭐️xem world cup 2022 trên kênh nào
xemworldcup2022⭐️xem world cup 2022 trên kênh nào
- Anh
- Europe
- Việt Nam
- Italia
- Quốc Tế
- Tây Ban Nha
- Đức
- Pháp
- Bồ Đào Nha
- Châu Á
- Hà Lan
- Mỹ
- Argentina
- Brazil
- Mexico
- Australia
- Nhật Bản
- Hàn Quốc
- Trung Quốc
- Nga
- Cộng Hòa Séc
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Đan Mạch
- Ba Lan
- Bỉ
- Áo
- Thụy Điển
- Na Uy
- Châu Mỹ
- Indonesia
- Phần Lan
- Qatar
- Nam Phi
- Serbia
- Thụy Sĩ
- Hy Lạp
- Chile
- Châu Phi
- Singapore
- Bắc Ireland
- Peru
- Ukraine
- Croatia
- Ma Rốc
- Jordan
- Romania
- Xứ Wales
- Thái Lan
- Israel
- Scotland
- Colombia
- Algeria
- Ireland
- Kuwait
- Malaysia
- Bolivia
- Ai Cập
- Costa Rica
- Iceland
- UAE
- Ả Rập Xê Út
- Kazakhstan
- Paraguay
- Latvia
- Uzbekistan
- Hungary
- Bulgaria
- Đảo Síp
- Turkmenistan
- Belarus
- San Marino
- Estonia
- Armenia
- Faroe
- Ghana
- Montenegro
- Iraq
- Slovenia
- Slovakia
- Panama
- Bắc Macedonia
- Venezuela
- Uruguay
- Bangladesh
- Lithuania
- Luxembourg
- Azerbaijan
- Canada
- Jamaica
- Mông Cổ
- Honduras
- Nicaragua
- Sudan
- Châu Đại Dương
- Tajikistan
- Malta
- Angola
- Myanmar
- Tunisia
- Li băng
- Georgia
- New Zealand
- Burundi
- Nigeria
- Zimbabwe
- Iran
- Libya
- Yemen
- El Salvador
- Andorra
- Ecuador
- Guatemala
- Moldova
- Kosovo
- Bahrain
- Albania
- Omani
- Bosnia
- Ấn Độ
- Xem tất cả các nước
xemworldcup2022⭐️xem world cup 2022 trên kênh nào
XH | Đội bóng | Số trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | Gần đây 6 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albirex Niigata | 41 | 24 | 9 | 8 | 71 | 34 | 37 | 81 |
B
T
H
T
T
T
|
|||||
2 | Yokohama FC | 41 | 22 | 11 | 8 | 62 | 46 | 16 | 77 |
B
B
T
T
T
B
|
|||||
3 | Fagiano Okayama 1 | 41 | 20 | 12 | 9 | 61 | 40 | 21 | 72 |
B
T
B
T
T
B
|
|||||
4 | Roasso Kumamoto | 41 | 18 | 13 | 10 | 55 | 44 | 11 | 67 |
B
T
B
T
T
H
|
|||||
5 | Oita Trinita | 41 | 17 | 15 | 9 | 62 | 51 | 11 | 66 |
B
T
T
T
H
H
|
|||||
6 | Tokushima Vortis 1 | 41 | 13 | 23 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 |
T
T
T
H
H
T
|
|||||
7 | Vegalta Sendai 2 | 41 | 18 | 8 | 15 | 67 | 59 | 8 | 62 |
T
B
B
B
H
T
|
|||||
8 | Montedio Yamagata 2 | 41 | 16 | 13 | 12 | 59 | 40 | 19 | 61 |
T
H
H
H
B
T
|
|||||
9 | Tokyo Verdy | 41 | 15 | 13 | 13 | 60 | 55 | 5 | 58 |
T
T
T
T
T
H
|
|||||
10 | JEF United Ichihara Chiba 1 | 41 | 16 | 10 | 15 | 41 | 41 | 0 | 58 |
T
B
T
B
B
T
|
|||||
11 | V-Varen Nagasaki 3 | 41 | 15 | 10 | 16 | 47 | 51 | -4 | 55 |
B
B
B
B
H
B
|
|||||
12 | Blaublitz Akita 2 | 41 | 15 | 10 | 16 | 39 | 46 | -7 | 55 |
T
T
T
T
B
T
|
|||||
13 | Machida Zelvia | 41 | 14 | 9 | 18 | 50 | 48 | 2 | 51 |
B
B
B
B
H
H
|
|||||
14 | Mito Hollyhock 4 | 41 | 13 | 12 | 16 | 45 | 45 | 0 | 51 |
T
H
B
H
B
B
|
|||||
15 | Zweigen Kanazawa FC 3 | 41 | 13 | 12 | 16 | 56 | 69 | -13 | 51 |
T
B
T
T
H
H
|
|||||
16 | Renofa Yamaguchi 2 | 41 | 13 | 11 | 17 | 50 | 51 | -1 | 50 |
T
B
H
T
T
H
|
|||||
17 | Tochigi SC 3 | 41 | 11 | 15 | 15 | 32 | 40 | -8 | 48 |
B
T
T
H
H
B
|
|||||
18 | Ventforet Kofu 3 | 41 | 10 | 15 | 16 | 45 | 54 | -9 | 45 |
T
B
B
B
B
B
|
|||||
19 | Omiya Ardija | 41 | 10 | 12 | 19 | 45 | 61 | -16 | 42 |
B
T
H
B
B
T
|
|||||
20 | Thespa Kusatsu 2 | 41 | 11 | 9 | 21 | 35 | 55 | -20 | 42 |
T
B
T
B
T
H
|
|||||
21 | FC Ryukyu 1 | 41 | 7 | 13 | 21 | 40 | 65 | -25 | 34 |
B
T
B
H
B
H
|
|||||
22 | Grulla Morioka 3 | 41 | 9 | 7 | 25 | 35 | 78 | -43 | 34 |
B
B
H
B
B
B
|
|||||
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
|